- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển bách khoa khoa học vật lý Anh – Anh.
Aa A basaltic lava containing little gas and having low viscosity. Absolute age The actual time, in years, at which a geologic formation was laid down. See Radioactive dating. Absolute zero This is -273.15 degrees C, the lowest possible temperature. See also Kelvin temperature. Acid rain Rain with low pH, produced by combination of rain water with atmospheric pollutants, chiefly oxides of sulfur and nitrogen. Acid rain causes damage to the...
65 p pdu 29/10/2012 262 5
Từ khóa: từ điển bách khoa tiếng anh, từ điền chuyên ngành vật lý, từ điển vật lý anh - anh, từ điển chuyên ngành, tiếng anh chuyên ngành, tiếng anh chuyên ngành vật lý, thuật ngữ vật lý bằng tiếng anh, từ điển vật lý bằng tiếng anh, bách khoa từ điển, khoa học vật lý
Tiếng anh rất quan trọng trong cuộc sống chúng ta hiện nay. Mọi người học tiếng anh để du học, làm việc, du lịch và ngoại giao. Vốn từ vựng là điều quan trọng đối với người học tiếng anh. Sau đây là bảng tóm tắt từ vựng về khoa học.
8 p pdu 17/01/2012 113 2
Từ khóa: ngoại ngữ, từ vựng chuyên ngành, tiếng anh khoa học, bảng từ vựng, tiếng anh
Đăng nhập